Camera Huviron HU-NZ22F4/I3E chính hãng phân phối trực tiếp trên toàn quốc

Camera PTZ HU-NZ22F4/I3E

Giá: Liên hệ

  • Mã sản phẩm:HU-NZ22F4/I3E
  • Xuất xứ:Trung Quốc
  • Bảo hành:
  • Tình trạng:Tạm thời hết hàng
. Cảm biến hình ảnh: 1/2.8“ CMOS sensor
. Độ phân giải:  2Mp
. Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264
. Luồng video: 1920*1080/ 1280× 720/ 352*288@30 fps
Liên hệ

Camera Huviron HU-NZ22F4/I3E 

Huviron là thương hiệu có xuất xứ Hàn Quốc, cung cấp các sản phẩm, giải pháp an ninh và hệ thống CCTV. 

Camera Huviron HU-NZ22F4/I3E là sản phẩm thuộc thương hiệu Huviron, với thiết kế tinh tế kết hợp cùng những tính năng nổi bật, phù hợp lắp đặt tại các vị trí như: cửa hàng, siêu thị, văn phòng, xưởng sản xuất, bệnh viện, khách sạn…

Camera HU-NZ22F4/I3E được tích hợp khả năng tương thích tốt với PoE, cho phép hoạt động mà không cần phải set up hệ thống nguồn riêng biệt, vừa tiện lợi cho việc lắp đặt, thao tác cũng như giảm thiểu chi phí tối đa cho người sử dụng. Sản phẩm cũng đáp ứng tiêu chuẩn IP66 về khả năng chống nước và chống bụi nên có thể hoạt động tốt trong cả môi trường trong nhà và ngoài trời, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng

Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm, cách thức đặt hàng hoặc báo giá về cá sản phẩm camera giám sátđầu ghi hình, xin vui lòng liên hệ trực tiếp với Huviron Việt Nam để được tư vấn và hỗ trợ một cách nhanh chóng và tiện lợi nhất!

Trụ sở Hà Nội
Địa chỉ:Tầng 3A tòa Mỹ Đình Plaza, 138 Trần Bình, Quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
Điện thoại: 02437 955 807

CN Hồ Chí Minh
Địa chỉ: Số 34 Đường 2, Khu dân cư CityLand Park Hill, Đường Phan Văn Trị, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 028 62 578 223

CN Đà Nẵng
Địa chỉ: Số 61 đường Trần Quý Cáp, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
Điện thoại: 023 63 816 368

Camera Huviron HU-NZ22F4/I3E

Camera
. Cảm biến hình ảnh: 1/2.8“ CMOS sensor
. Độ phân giải:  2Mp
. Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264
. Luồng video: 1920*1080/ 1280× 720/ 352*288@30 fps
Ống kính
. Loại ống kính: Cố định
. Tiêu cự: 4.0mm
. Góc quan sát: H: 84.30°, V:42.80°, O: 103.70°
Hồng ngoại
. Tầm hoạt động hồng ngoại: 30m
Tính năng:
. WDR: 120dB, chống nhiễu 2D/3D NR
. Tính năng thông minh: Bám theo chuyển động, phát hiện âm thanh, phát hiện cơ thể người, phát hiện giả mạo
. Đàm thoại 2 chiều
. Góc quay ngang: 0° ~ 345°, Tốc độ quay 50°/s
. Góc quay dọc:0° ~ 90°, Tốc độ quay 40°/s
. Điểm preset: 256
. Hỗ trợ thẻ nhớ (tối đa 128GB)
. Tiêu chuẩn ngoài trời: IP66
. Nguồn cấp: 12VDC/PoE
. Kích thước: Φ133mm*248.4mm 
. Cân nặng:1.06kg

 

Model No.ZZ

HU-NZ22F4/I3E

Camera

Image Sensor

1/2.8“ CMOS sensor

Resolution

2Mp

Minimum Illumination

Colour: 0.001Lux (F2.0, AGC ON), 0Lux with IR on

Lens

Focus length

4mm

Lens Type

Fixed

View Angle

H: 84.30, V:42.80, O: 103.70

DORI distance

D: 62.1m, O: 24.8m, R: 12.4m, I: 6.2m

Night vision

IR range

Up to 30m

Camera features

DNR

2D/3D DNR

S/N

>52dB

WDR

120dB

HLC

Support

BLC

Support

Flip

Normal/Vertical/Horizontal/180°

Privacy Mask

Up to 8 areas

Motion detection

Up to 4 areas

Video

Video compression

Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG

H.264 code profile

Baseline profile, Main Profile

Frame rate

Main Stream:

1920*1080/ 720P, Max 30 fps;
Sub Stream
:

1280× 720, Max 30 fps;
Third
Stream:

CIF (352*288), Max 30 fps

Audio

 

 

 

 

 

 

 

 

Sampling Rate

8kHz

Network

Web Browser

Plug-in required live view: IE9+, Chrome 41 and below, Firefox 52 and below

Client

Hu-Viewer, Hu-VMS

Onvif

ONVIF (Profile S, Profile T), API

Interface

10/100M Base-TX Ethernet

PTZ

Preset

256

Pan range

3450

Pan Speed

0.10 ~ 500/s, preset speed 500/s

Tilt range

900

Tilt speed

0.10 ~ 400/s, preset speed 400/s

 

Patrol

Preset patrol, Route patrol

General

Storage

Micro SD, up to 128GB

Power

DC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3at), Max 14W

Waterproof

IP66

Surge Protection

4kV

Working Enviroment

-20°C ~ 60°C (-4°F to 140°F), Humidity:95% RH(non-condensing)

Storage Enviroment

-20°C ~ 60°C (-4°F to 140°F), Humidity:95% RH(non-condensing)

Weight

1.06kg

Dimensions

Φ133mm*248.4mm (Φ5.2x 9.8)


Xem thêm