Huviron là thương hiệu có xuất xứ Hàn Quốc, cung cấp các sản phẩm, giải pháp camera an ninh chất lượng, có tính ổn định cao, tin cậy
Camera Huviron HU-NZ2322/I15 là sản phẩm thuộc thương hiệu Huviron, với thiết kế tinh tế kết hợp cùng những tính năng nổi bật, đang được ứng dụng rất nhiều trong các hạ tầng cơ sở như: cửa hàng, siêu thị, văn phòng, xưởng sản xuất, bệnh viện, khách sạn… trên toàn quốc.
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm, cách thức đặt hàng hoặc báo giá về các sản phẩm camera giám sát, đầu ghi hình, hệ thống báo cháy... xin vui lòng liên hệ trực tiếp với Huviron Việt Nam để được tư vấn và hỗ trợ một cách nhanh chóng và tiện lợi nhất!
Camera Huviron HU-NZ2322/I15
Camera
. Cảm biến hình ảnh: 1/2.8“ CMOS sensor
. Độ phân giải: 2Mp
. Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264
. Luồng video: 1920*1080/ 720*576@30fps
Ống kính
. Tiêu cự: 5.2~114.4mm
. Zoom quang: 22x
. Góc quan sát: H: 54.4°~ 3.44°, V:39.2°~ 1.9°, O: 66.9°~ 4.1°
Hồng ngoại
. Tầm hoạt động hồng ngoại: 150m
Tính năng:
. Góc quay ngang: 0° ~ 360°, Tốc độ quay 240°/s
. Góc quay dọc: 0° ~ 90°, Tốc độ quay 80°/s
. Điểm Preset: 1024
. Hỗ trợ thẻ nhớ (tối đa 256GB)
. Tiêu chuẩn ngoài trời: IP66
. Nguồn cấp: 12VDC
. Kích thước: Φ220 × 369mm
. Cân nặng: 3kg
| Model No.ZZ | HU-NZ2322/I15 |
Camera | Image Sensor | 1/2.8“ CMOS sensor |
Resolution | 2Mp |
Minimum Illumination | Colour: 0.001Lux (F1.5, AGC ON), 0Lux with IR on |
Lens | Focus length | 5.2~114.4mm |
Lens Type | Auto focus, Zoom Motorized |
Optical Zoom | 22x |
View Angle | H: 54.40 ~ 3.440, V:39.20~ 1.90, O: 66.90 ~ 4.10 |
DORI distance | D: 83.6~1838.6m, O: 33.4~735.4m, R: 16.7~367.7m, I: 8.4~183.9m |
Night vision | IR range | Up to 150m |
Camera features | DNR | 2D/3D DNR |
S/N | >55dB |
WDR | DWDR |
HLC | Support |
BLC | Support |
Defog Mode | Digital Defog |
Flip | Normal/Vertical/Horizontal/180° |
Privacy Mask | Up to 4 areas |
Motion detection | Up to 4 areas |
Video | Video compression | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG |
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile, High Profile |
Frame rate | Main Stream: 2MP (1920*1080), Max 30fps; Sub Stream: 2MP (1920*1080), Max 30fps; Third Stream: D1 (720*576), Max 30fps |
Network | | |
| |
| |
Interface | 10/100M Base-TX Ethernet |
PTZ | Preset | 1024 |
Pan range | 3600 |
Pan Speed | 0.10 ~ 2400/s, preset speed 3000/s |
Tilt range | 900 |
Tilt speed | 0.10 ~ 800/s, preset speed 800/s |
Patrol | Preset patrol, Route patrol, Recorded patrol |
Home Position | Support |
General | Storage | Micro SD, up to 256GB |
Power | DC 12V±10%, Max 16 ~ 30W |
Working Enviroment | -40°C ~ 65°C (-40°F ~ 149°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
Waterproof | IP66 |
Weight | 3kg |
Dimensions | Φ220 × 369mm (Φ8.7” x 14.5”) |
Xem thêm