Camera Huviron HU-NZ4325/I10E
Huviron là thương hiệu có xuất xứ Hàn Quốc, cung cấp các sản phẩm, giải pháp an ninh và hệ thống CCTV.
Camera Huviron HU-NZ4325/I10E là sản phẩm thuộc thương hiệu Huviron, với thiết kế tinh tế kết hợp cùng những tính năng nổi bật, phù hợp lắp đặt tại các vị trí như: cửa hàng, siêu thị, văn phòng, xưởng sản xuất, bệnh viện, khách sạn…
Huviron HU-NZ4325/I10E có hỗ trợ cấp nguồn PoE tạo sự linh hoạt, dễ dàng trong việc cài đặt, giảm thiểu tối đa chi phí cho người dùng. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn IP66 về khả năng chống nước và chống bụi, đảm bảo khả năng hoạt động tốt trong môi trường cả trong nhà (indoor) và ngoài trời (outdoor), đáp ứng tốt với nhiều nhu cầu đa dạng của người sử dụng.
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm, cách thức đặt hàng hoặc báo giá về cá sản phẩm camera giám sát, đầu ghi hình, xin vui lòng liên hệ trực tiếp với Huviron Việt Nam để được tư vấn và hỗ trợ một cách nhanh chóng và tiện lợi nhất!
Camera. Cảm biến hình ảnh: 1/2.8'' CMOS sensor
. Độ phân giải: 4MP
. Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264
. Luồng video: 4MP(2688*1520)/ 2MP (1920*1080)/ D1 (720*576)@30fps
Ống kính. Tiêu cự: 4.8~120mm
. Góc quan sát: H: 52.20°~2.74°, V: 30.81°~1.54°, O: 64.20°~3.23°
. Zoom quang: 25x
Hồng ngoại. Tầm hoạt động hồng ngoại: 100m
Tính năng:. Hỗ trợ 120dB True WDR
. Chống nhiễu 2D/3D NR
. Tính năng auto tracking
. Góc quay ngang: 360°, Tốc độ quay 0.1° ~ 200°/s
. Góc quay dọc: -15° ~ 90°, Tốc độ quay 0.1° ~ 120°/s
. Điểm Preset: 1024
. Đàm thoại 2 chiều(Hỗ trợ cổng kết nối đầu vào/ra âm thanh)
. Đầu vào ra cảnh báo: 2 đầu vào 1 đầu ra
. Tính năng thông minh: Phát hiện chuyển động, phát hiện video giả mạo, phát hiện âm thanh, phát hiện xâm nhập vùng cấm, phát hiện vượt qua đường kẻ, tính năng đếm người ra vào, phát hiện khuôn mặt
. Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD, tối đa 256GB
. Tiêu chuẩn: IP67
. Chuẩn chống va đập IK10
. Nguồn cấp: 12VDC/PoE+
. Chống sốc điện áp : 6KV
. Cân nặng: 3.05kg
. Kích thước: Φ166 × 295mm
- Chưa bao gồm chân đế
| Model No.ZZ | HU-NZ4325/I15E |
Camera | Image Sensor | 1/2.8’’ CMOS sensor |
Resolution | 4Mp |
Minimum Illumination | Colour: 0.003Lux (F1.5, AGC ON), 0Lux with IR on |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Shutter | Auto, 1 ~ 1/100000s |
Lens | Focus length | 4.8 ~ 120mm |
Lens Type | Auto focus, Zoom Motorized |
Optical Zoom | 25x |
Iris | Auto, F1.5 ~F3.8 |
View Angle | H: 52.200 ~ 2.740, V:30.81o ~ 1.540, O: 64.200 ~ 3.230 |
DORI distance | D: 119.3~2475m, O: 47.7~990m, R: 23.9~3495m, I: 11.9~247.5m |
Night vision | IR range | Up to 100m |
Wavelength | 850nm |
IR On/Off Control | Auto/Manual |
Camera features | White Balance | Auto/Outdoor/ Fine Tune/ Sodium Lamp/ Locked/Auto2 |
DNR | 2D/3D DNR |
S/N | >55dB |
WDR | 120dB |
HLC | Support |
BLC | Support |
Defog Mode | Digital Defog |
Flip | Normal/Vertical/Horizontal/180° |
Privacy Mask | Up to 4 areas |
Motion detection | Up to 4 areas |
Event | Basic Detection | Motion detection, Tampering Alarm, Audio detection, Intrusion detection, Cross line, People counting, Face detection |
Auto-tracking | Support |
General Function | Watermark, IP Address Filtering, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication |
Video | Video compression | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG |
H.264 Type | Baseline profile, Main Profile, High Profile |
H.265 Type | Main Profile |
Frame rate | Main Stream: 4MP(2688*1520),Max 30fps; Sub Stream: 2MP (1920*1080), Max 30fps; Third Stream: D1 (720*576), Max 30fps; |
Video Bit Rate | 128 Kbps~16 Mbps |
ROI | Up to 8 areas |
Video Stream | Triple streams |
OSD | Up to 8 OSDs |
Privacy Mask | 24 areas, up to 4 blacks in the same picture |
Audio | Audio Compression | G.711U, G.711A |
Audio Bitrate | 64Kbps |
Two-way Audio | Support(1 input and 1 output audio terminal) |
Suppression | Support |
Sampling Rate | 8KHZ |
Network | Web Browser | Plug-in required live view: IE9+, Chrome 41 and below, Firefox 52 and below |
Client | Hu-Viewer, Hu-VMS |
Onvif | ONVIF (Profile S, Profile T), API |
Interface | 10/100M Base-TX Ethernet |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS, RTMP,SSL/TLS |
User | Up to 32 users. 2 user levels: administrator and common user |
Security | Password protection, strong password, HTTPS encryption, Export operation logs, basic and digest authentication for RTSP, digest authentication for HTTP, TLS 1.2, WSSE and digest authentication for ONVIF |
PTZ | Number of Presets | 1024 |
Pan range | 3600 |
Pan Speed | 0.10 ~ 2000/s, preset speed 2400/s |
Tilt range | -15o ~ 900 |
Tilt speed | 0.10 ~ 1200/s, preset speed 2000/s |
Patrol | Preset patrol, Route patrol, Recorded patrol |
Patrol Stay time | 15s~1800s |
Preset Image Freeze | Support |
Home Position | Support |
Interface | Audio I/O | 1/1 |
Alarm I/O | 2/1 |
Serial Port | 1 RS485 |
Built-in Mic | N/A |
Buil-in Speaker | N/A |
Network | 1 * RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet |
General | Power | DC 12V±10%, Power interface Φ 5.5mm coaxial power plug PoE+ Max 25W |
Working Enviroment | -40°C ~ 70°C (-40°F ~ 158°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
Storage Environment | -40℃~70℃(-40°F ~ 158°F), ≤95%RH |
Surge protection | 6kV |
Waterproof | IP67 |
Vandal resistant | IK10 |
Weight | 3.05kg |
Dimensions | Φ166 × 295mm (Φ6.5” x 11.6”) |
Xem thêm