Cảm biến hình | Xấp xỉ. 1/1.8 type CMOS | |
Cường độ ánh sáng nhỏ nhất | Color : 0.04 lx (30IRE, F1.5, 1/30s) Color : 0.06 lx (50IRE, F1.5, 1/30s) BW : 0.03 lx (50IRE, F1.5, 1/30s) BW : 0 lx (50IRE, F1.5,1/30s with IR LED) | |
Cân bằng trắng | ATW1 / ATW2 / AWC | |
Tốc độ màn trập | [30 fps/15 fps mode] 1/30 Fix to 1/10000 Fix [25 fps/12.5 fps mode] 1/25 Fix to 1/10000 Fix | |
Tự động điều chỉnh ánh sáng | On / Off | |
Super Dynamic | On / Off, The level can be set in the range of 0 to 31. | |
Dải tần nhạy sáng | Max.132 dB (Super Dynamic : On, Level 31) | |
ABS | The level can be set in the range of 0 to 255. | |
Cân bằng ánh sáng | BLC (Back light compensation) / HLC (High light compensation) / Off (khi Super dynamic / Tự động điều chỉnh ánh sáng : Off) | |
Chống sương | On / Off (khi Tự động điều chỉnh ánh sáng / tự động điều chỉnh độ tương phản : Off) | |
AGC | The level can be set in the range of 0 to 11. | |
Color/BW (ICR) | Off / On (IR Light Off) / On (IR Light On) / Auto1 (IR Light Off) / Auto2 (IR Light On) / Auto3 (SCC) | |
Đèn LED | High / Middle / Low / Off, Maximum irradiation distance : 70 m {Xấp xỉ. 230 ft} (30IRE), 50 m {Xấp xỉ. 164 ft} (50IRE) | |
Giảm nhiễu tự động | The level can be set in the range of 0 to 255. | |
Phát hiện chuyển động(VMD) | On / Off, 4 areas available | |
Phát hiện chuyển cảnh (SCD) | On / Off, 1 areas available | |
Phát hiện âm thanh | On / Off | |
Phân loại âm thanh cơ bản | Gunshot, Yell, Vehicle horn, Glass break | |
Phân tích AI | Yes | |
Vùng bảo mật | On / Off, Up to 8 zones available | |
VIQS | On / Off, Up to 8 zones available | |
Xoay hình | 0 ° / 90 ° / 180 ° / 270 ° | |
OSD | On / Off, Up to 40 characters (alphanumeric characters, marks) | |
Tùy chỉnh lấy nét | Auto focus | |
Zoom quang học | 2.0x (Motorized zoom / Motorized Focus) | |
Zoom mở rộng | 2.0x -6.0x (độ phân giải1280 x 720) | |
Focal length | 4.3 – 8.6 mm {5/32 inches – 11/32 inches} | |
Góc nhìn | [16 : 9 mode] Horizontal : 52° (TELE) – 101° (WIDE), Vertical : 29° (TELE) – 55° (WIDE) *[4:3 mode] is not supported. | |
Khẩu độ tối đa | 1 : 1.5 (WIDE) – 1 : 2.4 (TELE) | |
Phạm vi lấy nét | 1.0 m {39-3/8 inches} –∞ | |
Phát hiện (25ppm / 8ppf) | Wide: 63.3 m / 207.7 ft, Tele: 157.5 m / 516.6 ft | |
Quan sát (62.5ppm / 19ppf) | Wide: 25.3 m / 83.1 ft, Tele: 63.0 m / 206.6 ft | |
Nhận biết (125ppm / 38ppf) | Wide: 12.7 m / 41.5 ft, Tele: 31.5 m / 103.3 ft | |
Xác định (250ppm / 76ppf) | Wide: 6.3 m / 20.8 ft, Tele: 15.7 m / 51.7 ft | |
Chip (SoC) | Ambarella CV22 | |
Adjusting Angle | Horizontal : -194 to +166°, Vertical : -30 to +85°, Yaw : ±100° | |
Camera Control | Brightness, AUX On / Off | |
Âm thanh | Mic (Line) Input : On / Off Volume adjustment : Low / Middle / High Đầu ra âm thanh : On / Off Volume adjustment : Low / Middle / High | |
GUI / Cài đặt ngôn ngữ | English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese | |
Trình duyệt | Microsoft Edge, Firefox, Google Chrome | |
Network IF | 10Base-T / 100Base-TX, RJ45 connector | |
Độ phân giải H.265/ H.264/ JPEG (MJPEG) | [16 : 9 mode (30 fps mode)][16 : 9 mode (25 fps mode)] 3840×2160/2560×1440/1920×1080/1280×720/640×360/320×180 | |
H.265/H.264 Transmission Mode | Constant bit rate / VBR / Frame rate / Best effort | |
H.265/H.264 Transmission Type | Unicast port (AUTO) / Unicast port (MANUAL) / Multicast | |
JPEG Chất lượng hình ảnh | 10 steps | |
Mã hóa thông minh | GOP (Group of pictures control): Off/ Low (Variable GOP 1s-8s)/ Mid (Variable GOP 4s-16s)/ Advanced(Fixed GOP 60s w/1s key-frame)/ Frame rate control (Variable GOP 4s-16s with frame rate control) *Advanced and Frame rate control are only available with H.265. Smart VIQS: On(High)/On(Low)/Off, Smart P-picture control: On/Off | |
Nén âm thanh | G.726 (ADPCM) : 16 kbps / 32 kbps, G.711 : 64 kbps, AAC-LC : 64 kbps / 96 kbps / 128 kbps | |
Truyền âm thanh | Off / Mic (Line) input / input audio /Interactive (Half duplex) / Interactive (Full duplex) | |
Hỗ trợ giao thức | IPv6 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, SMTP, DNS, NTP, SNMPv1/v2/v3, DHCPv6, RTP, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ, SFTP, MQTT, LLDP IPv4 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMPv1/v2/v3, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ, SRTP, SFTP, MQTT, LLDP | |
Số người dùng tối đa cùng thời điểm | Up to 14 users (Depends on network conditions) | |
Bảo mật | FIPS 140-2 level3 | |
SDXC/SDHC/SD Memory Card | H.265 / H.264 recording : Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Schedule REC / Backup upon network failure JPEG recording :Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Backup upon network failure Compatible SDXC/SDHC/SD Memory Card : microSDXC memory card : 64 GB, 128 GB, 256 GB, 512 GB, microSDHC memory card : 4 GB, 8 GB, 16 GB, 32 GB, microSD memory card : 2 GB | |
Thiết bị di động tương thích | iPad, iPhone(iOS 8.0 or later), Android™ terminals | |
ONVIF® Profile | G / M / S / T | |
Nguồn báo động | 3 terminals input, VMD alarm, Command alarm, Audio detection alarmb | |
Hình thức báo động | SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification Indication on Trình duyệt, TCP alarm notification output | |
Monitor Output (for adjustment) | VBS : 1.0 V [p-p] / 75Ω‑, composite, Pin jack An NTSC or PAL signal can be outputted from camera | |
Đầu vào âm thanh | ø3.5 mm stereo mini jack | |
Đầu vào âm thanh [For microphone input] | Recommended applicable microphone : Plug-in power type(Sensitivity of microphone : -51 dB to -38 dB (0 dB=1 V/Pa, 1 kHz)) Input impedance : Xấp xỉ. 2 k‑Ω (unbalanced) Supply voltage | |
Cảm biến hình | Xấp xỉ. 1/2.8 type CMOS |
Cường độ ánh sáng nhỏ nhất | Color : 0.04 lx (30IRE, F1.5, 1/30s) Color : 0.06 lx (50IRE, F1.5, 1/30s) BW : 0.03 lx (50IRE, F1.5, 1/30s) BW : 0 lx (50IRE, F1.5,1/30s with IR LED) |
Cân bằng trắng | ATW1 / ATW2 / AWC |
Tốc độ màn trập | [30 fps/15 fps mode] 1/30 Fix to 1/10000 Fix [25 fps/12.5 fps mode] 1/25 Fix to 1/10000 Fix |
Tự động điều chỉnh ánh sáng | On / Off |
Super Dynamic | On / Off, The level can be set in the range of 0 to 31. |
Dải tần nhạy sáng | Max.132 dB (Super Dynamic : On, Level 31 |
ABS | The level can be set in the range of 0 to 255. |
Cân bằng ánh sáng | BLC (Back light compensation) / HLC (High light compensation) / Off (khi Super dynamic / Tự động điều chỉnh ánh sáng : Off) |
Chống sương | On / Off (khi Tự động điều chỉnh ánh sáng / tự động điều chỉnh độ tương phản : Off) |
AGC | The level can be set in the range of 0 to 11. |
Color/BW (ICR) | Off / On (IR Light Off) / On (IR Light On) / Auto1 (IR Light Off) / Auto2 (IR Light On) / Auto3 (SCC) |
Đèn LED | High / Middle / Low / Off, Maximum irradiation distance : 70 m {Xấp xỉ. 230 ft} (30IRE), 50 m {Xấp xỉ. 164 ft} (50IRE) |
Giảm nhiễu tự động (DNR) | The level can be set in the range of 0 to 255. |
Phát hiện chuyển động(VMD) | On / Off, 4 areas available |
Phát hiện chuyển cảnh (SCD) | On / Off, 1 areas available |
Phát hiện âm thanh | On / Off |
Phân loại âm thanh cơ bản | Gunshot, Yell, Vehicle horn, Glass break |
Phân tích AI | Yes |
Vùng bảo mật | On / Off, Up to 8 zones available |
VIQS | On / Off, Up to 8 zones available |
Xoay hình | 0 ° / 90 ° / 180 ° / 270 ° |
OSD | On / Off, Up to 40 characters (alphanumeric characters, marks) |
Tùy chỉnh lấy nét | Auto focus |
Zoom quang học | 2.0x (Motorized zoom / Motorized Focus) |
Zoom mở rộng | 2.0x – 6.0x (độ phân giải1280 x 720) |
Độ dài tiêu cự (f) | 2.9 – 9 mm {1/8 inches – 11/32 inches} 4.3 – 8.6 mm {5/32 inches – 11/32 inches} |
Góc nhìn | [16 : 9 mode]*[4:3 mode] is not supported. Horizontal : 53° (TELE) – 104° (WIDE), Vertical : 30° (TELE) – 56° (WIDE) |
Khẩu độ tối đa | 1 : 1.5 (WIDE) – 1 : 2.4 (TELE |
Phạm vi lấy nét | 0.3 m {11-13/16 inches} – ∞ Auto focus |
Phát hiện (25ppm / 8ppf) | Wide: 60.0 m / 196.9 ft, Tele: 154.0 m / 505.4 ft |
Quan sát (62.5ppm / 19ppf) | Wide: 24.0 m / 78.7 ft, Tele: 61.6 m / 202.1 ft |
Nhận biết (125ppm / 38ppf) | Wide: 12.0 m / 39.4 ft, Tele: 30.8 m / 101.1 ft |
Xác định (250ppm / 76ppf) | Wide: 6.0 m / 19.7 ft, Tele: 15.4 m / 50.5 ft |
Chip (SoC) | Ambarella CV22 |
Gắn trần | Horizontal : ±180 ° (PAN rotation part) Vertical : 0 ° to 100 ° (TILT rotation part) Yaw : –190 ° to +100 ° (YAW rotation part) |
Gắn tường | Horizontal : ±100 ° (TILT rotation part) Vertical : ±100 ° (TILT rotation part) Yaw : –190 ° to +100 ° (YAW rotation part) * You can change between horizontal and vertical angels by adjusting the PAN rotation part. |
Camera Control | Brightness, AUX On / Off |
Âm thanh | Mic (Line) Input : On / Off Volume adjustment : Low / Middle / High Đầu ra âm thanh : On / Off Volume adjustment : Low / Middle / High |
GUI / Cài đặt ngôn ngữ | English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese |
Trình duyệt | Microsoft Edge, Firefox, Google Chrome |
Network IF | 10Base-T / 100Base-TX, RJ45 connector |
Độ phân giải H.265/ H.264/ JPEG (MJPEG) | 16 : 9 mode (30 fps mode)][16 : 9 mode (25 fps mode)] 3840×2160/ 2560×1440/ 1920×1080/‑1280×720/ 640×360/ 320×180 |
JPEG – Chất lượng hình ảnh | 10 steps |
Mã hóa thông minh | GOP (Group of pictures control): Off/ Low (Variable GOP 1s-8s)/ Mid (Variable GOP 4s-16s)/ Advanced(Fixed GOP 60s w/1s key-frame)/ Frame rate control (Variable GOP 4s-16s with frame rate control) *Advanced and Frame rate control are only available with H.265. Smart VIQS: On(High)/On(Low)/Off, Smart P-picture control: On/Off |
Nén âm thanh | G.726 (ADPCM) : 16 kbps / 32 kbps G.711 : 64 kbps AAC-LC : 64 kbps / 96 kbps / 128 kbps |
Truyền âm thanh | Off / Mic (Line) input / input audio /Interactive (Half duplex) / Interactive (Full duplex) |
Hỗ trợ giao thức | IPv6 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, SMTP, DNS, NTP, SNMPv1/v2/v3, DHCPv6, RTP, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ, SFTP, MQTT, LLDP IPv4 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMPv1/v2/v3, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ, SRTP, SFTP, MQTT, LLDP |
Số người dùng tối đa cùng thời điểm | Up to 14 users (Depends on network conditions) |
Bảo mật | FIPS 140-2 level3 |
SDXC/SDHC/SD Tùy chọn thẻ nhớ | H.265 / H.264 recording : Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Schedule REC / Backup upon network failure JPEG recording : Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Backup upon network failure Compatible SDXC/SDHC/SD Memory Card : microSDXC memory card: 64 GB, 128 GB, 256 GB, 512 GB microSDHC memory card: 4 GB, 8 GB, 16 GB, 32 GB microSD memory card: 2 GB |
Thiết bị di động tương thích | iPad, iPhone, Android™ terminals |
ONVIF Profile | G / M / S / T |
Nguồn báo động | 3 terminals input, VMD alarm, Command alarm, Audio detection alarmb |
Hình thức báo động | SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification Indication on Trình duyệt, TCP alarm notification output |
Monitor Output (for Adjustment) | VBS : 1.0 V [p-p] / 75 Ω, composite, Pin jack An NTSC or PAL signal can be outputted from camera |
Đầu vào âm thanh | ø3.5 mm stereo mini jack |
Đầu ra âm thanh | ø3.5 mm stereo mini jack (monaural output) Output impedance : Xấp xỉ. 600 Ω (unbalanced) Output level : –20 dBV |
External I/O Terminals | ALARM IN 1 (Alarm input 1/ Black & white input/ Auto time adjustment input) (x1) ALARM IN 2 (Alarm input 2/ ALARM OUT) (x1) ALARM IN 3 (Alarm input 3/ AUX OUT) (x1) |
| | | |