camera fisheyes
camera fisheyes

Camera Ipro WV-S8563LG

Giá: Liên hệ

  • Mã sản phẩm:WV-S8563LG
  • Xuất xứ:Nhật Bản / Trung Quốc
  • Bảo hành:
  • Tình trạng:Hàng sẵn kho
  • Camera đa cảm biến thân mỏng (3.5 inches/ 90 mm)
  • Chứng nhận IK10, trọng lượng nhẹ
  • Có thể cài đặt và sử dụng tối đa 4 ứng dụng AI khác nhau cùng một lúc

I-PRO (Panasonic) là thương hiệu uy tín, chuyên cung ứng các sản phẩm thuộc nhóm mặt hàng camera quan sát an ninh (Security camera & CCTV / Surveillance system) từ nhà máy chính đặt tại Nhật Bản cho thị trường toàn cầu – chiếm đa số.

Bên cạnh đó, I-PRO (thuộc tập đoàn Panasonic) còn có nhà máy chuyên sản xuất các dòng thiết bị camera giám sát và phụ kiện phục vụ nhu cầu thị trường nội địa & xuất khẩu. Các sản phẩm thuộc thương hiệu I-PRO, được phân phối chính hãng bởi Huviron Việt Nam, với thiết kế tinh tế kết hợp cùng những tính năng nổi bật, hứa hẹn sẽ mang đến những trải nghiệm hình ảnh rõ nét, phù hợp lắp đặt tại các vị trí như: cửa hàng, siêu thị, văn phòng, xưởng sản xuất, nhà máy, bệnh viện, gia đình…

Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm, cách thức đặt hàng hoặc báo giá về các sản phẩm camera giám sátđầu ghi hìnhthiết bị báo cháy, xin vui lòng liên hệ trực tiếp với Huviron Việt Nam để được tư vấn và hỗ trợ một cách nhanh chóng và tiện lợi nhất!

– Camera đa cảm biến thân mỏng (3.5 inches/ 90 mm): Chứng nhận IK10, trọng lượng nhẹ

– Đa dạng lựa chọn ứng dụng AI: Có thể cài đặt và sử dụng tối đa 4 ứng dụng AI khác nhau cùng một lúc. Sử dụng bộ xử lý AI phân biệt đối tượng là người hoặc phương tiện, hạn chế báo động giả. Ngoài ra, camera đa cảm biến còn tích hợp đèn hồng ngoại, hỗ trợ quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu.

– Dễ dàng lắp đặt: Cấu hình mỏng giúp cài đặt dễ dàng. Hỗ trợ xem liên tục bằng cách sử dụng điện thoại để điều hướng góc nhìn hoặc thay đổi góc quan sát bằng cách sử dụng tính năng thu phóng.

– Độ bảo mật cao: Phần cứng của thiết bị được chứng nhận FIPS 140-2 cấp độ 3 và chứng nhận tiêu chuẩn khác do bên thứ 3 cấp.

Cảm biến hình

3x 1/2.8 type CMOS

Cường độ ánh sáng nhỏ nhất

Color :0.24 lx {30IRE, F1.44, 1/30 s} Color : 0.34 lx {50IRE, F1.44, 1/30 s} BW : 0.14 lx {50IRE, F1.44,1/30 s} BW: 0 lx {50IRE, F1.44, 1/30 s with IR LED}

Maximum Shutter

15 fps mode: Max.1/10000s to Max.16/30s 12.5 fps mode: Max.1/10000s to Max.16/25s

Tự động điều chỉnh ánh sáng

On / Off

Super Dynamic

On / Off, the level can be set in the range of 0 to 31.

Dải tần nhạy sáng

120 dB typ. (Super Dynamic : On, level : 31)

Image Compensation

ABS, Back light compensation (BLC), High light compensation (HLC), Chống sương, Giảm nhiễu tự động

Color/BW (ICR)

Off / On / Auto1 (Normal) / Auto2 (IR Light) / Auto3 (SCC)

Đèn LED

High / Middle / Low / Off Maximum irradiation distance : 30 m {Xấp xỉ. 99 ft} (30IRE) 21 m {Xấp xỉ. 69 ft} (50IRE)

Phát hiện chuyển động(VMD)

On / Off, 4 areas available

Phân loại âm thanh cơ bản

Selectable from Gunshot, Yell, Vehicle horn, Glass break

Phân tích AI

Yes

Vùng bảo mật

On / Off (up to 8 zones available)

Xoay hình

0° (Off)/ 90°/ 180° (Upside-down)/ 270°

OSD

On / Off, Up to 40 characters, Up to 2 Lines (alphanumeric characters, marks)

Zoom Ratio

1x

Digital (Electronic) Zoom

max 6x (độ phân giải640x360)

Focal Length

3.1 mm {1/8 inches}

Góc nhìn

Horizontal : 108°, Vertical : 56°

Khẩu độ tối đa

1 : 1.4

Phạm vi lấy nét

3 m {9.84 ft} -∞

Chip (SoC)

Ambarella CV2

Adjusting Angle

Camera 1, 2, 3 :Horizontal : ±125° (Adjust by horizontal (PAN) angle) Vertical : +10° to +105° (Adjust by vertical (TILT) angle) Yaw : ±90° (Adjust by azimuth (YAW) angle) Twist : ±30° *The above is the adjustable range of a single camera. The adjustable range of each camera varies according to the positional relationship with other cameras

Camera Control

Brightness, AUX On / Off

GUI / Cài đặt ngôn ngữ

English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese

Network IF

10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T, RJ45 connector

Độ phân giải

[16 : 9 mode] 3328×1872 / 2560×1440 / 1920×1080 / 1280×720 / 640×360 / 320×180

H.265/H.264

[Transmission Mode] Constant bit rate / VBR / Frame rate / Best effort [Transmission Type] Unicast port (AUTO) / Unicast port (MANUAL) / Multicast

JPEG

[Chất lượng hình ảnh] 10 steps

Mã hóa thông minh

GOP (Group of pictures) control : On (Frame rate control)* / On (Advanced)* / On (Low) / On (Mid) / Off *On (Frame rate control) and On (Advanced) are only available with H.265. Smart VIQS: On(High)/On(Low)/Off, Smart P-picture control: On/Off

Hỗ trợ giao thức

IPv6 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, SMTP, DNS, NTP, SNMPv1/v2/v3, DHCPv6, RTP, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ, LLDP, MQTT IPv4 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMPv1/v2/v3, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ, SRTP, LLDP, MQTT

Maximum Concurrent Access Number

Up to 24 users (Depends on network conditions)

SDXC/SDHC/SD Tùy chọn thẻ nhớ

H.265 / H.264 recording :Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Schedule REC / Backup upon network failure JPEG recording :Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Backup upon network failure Compatible SDXC/SDHC/SD Memory Card : microSDXC memory card : 64 GB, 128 GB, 256 GB, 512 GB microSDHC memory card : 4 GB, 8 GB, 16 GB, 32 GB microSD memory card : 2 GB

Thiết bị di động tương thích

iPad / iPhone, AndroidTM mobile terminals

ONVIF Profile

G / M / S / T

Nguồn báo động

3 terminals input, VMD alarm, SCD alarm, Command alarm, Phát hiện âm thanh alarm

Hình thức báo động

SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification Indication on Trình duyệt, TCP alarm notification output

Chứng nhận

UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1

EMC

FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024

Nguồn điện & mức tiêu thụ

PoE+ (IEEE802.3at compliant): DC 54 V : 470 mA/Xấp xỉ. 25.5 W (Class 4 device) 1.2 A, Xấp xỉ. 15 W

Nhiệt độ hoạt động

–40 °C to +60 °C {–40 °F to +140 °F} {Power On range : –20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F)} Maximum temperature according to NEMA TS 2 (2.2.7): 74 °C(165 °F)

Độ ẩm hoạt động

10 to 100 % (no condensation)

Chống nước và bụi

IP67/IP66 (IEC 60529), Type 4X (UL50E), NEMA 4X compliant

Chống va đập

IK10 (IEC62262)

Kích thước

When using the attachment plate only : ø300 mm × 90 mm (H) {ø11-13/16 inches ×3-17/32 inches (H)}

Trọng lượng

When using the attachment plate only : Xấp xỉ. 3.1 kg {6.83 lbs}

Cảm biến hình

4 x 1/2.7 type CMOS

Cường độ ánh sáng nhỏ nhất

Color : 0.21 lx(30IRE, F1.44, 1/30 s) Color : 0.3 lx(50IRE, F1.44, 1/30 s) BW : 0.12 lx(50IRE,F2.0,1/30s)

Maximum Shutter

30 fps mode: Max.1/10000s to Max.16/30s 25 fps mode: Max.1/10000s to Max.16/25s

Tự động điều chỉnh ánh sáng

On / Off

Super Dynamic

On / Off, the level can be set in the range of 0 to 31.

Dải tần nhạy sáng

108 dB typ. (Super Dynamic : On, level : 31)

Image Compensation

ABS, Back light compensation (BLC), High light compensation (HLC), Chống sương, Giảm nhiễu tự động

Color/BW (ICR)

Off / On / Auto1 (Normal) / Auto2 (IR Light) / Auto3 (SCC)

Phát hiện chuyển động(VMD)

On / Off, 4 areas available

Phân loại âm thanh cơ bản

Selectable from Gunshot, Yell, Vehicle horn, Glass break

Phân tích AI

Yes

Vùng bảo mật

On / Off (up to 8 zones available)

Xoay hình

0° (Off)/ 90°/ 180° (Upside-down)/ 270°

OSD

On / Off, Up to 40 characters, Up to 2 Lines (alphanumeric characters, marks)

Zoom Ratio

2.5x (Motorized zoom / Motorized focus)

Digital (Electronic) Zoom

max 10.5x (2.5x – 10.5x độ phân giải640x360)

Focal Length

2.9 mm{1/8 inches} – 7.3 mm{1/4 inches}

Góc nhìn

Horizontal: 43°(TELE) – 100°(WIDE), Vertical: 24°(TELE) – 56°(WIDE)

Khẩu độ tối đa

1:2.0 (WIDE) -1: 3.0 (TELE)

Phạm vi lấy nét

1 m {3.28 feets} – ∞

Chip (SoC)

Ambarella CV2

Adjusting Angle

Camera 1, 2, 3, 4 :Horizontal : ±125° (Adjust by horizontal (PAN) angle) Vertical : +10° to +105° (Adjust by vertical (TILT) angle) Yaw : ±90° (Adjust by azimuth (YAW) angle) Twist : ±30° *The above is the adjustable range of a single camera. The adjustable range of each camera varies according to the positional relationship with other cameras

Camera Control

Brightness, AUX On / Off

GUI / Cài đặt ngôn ngữ

English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese

Network IF

10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T, RJ45 connector

Độ phân giải

[16 : 9 mode] 2688 x 1520 / 1280 x 720 / 640×360 / 320×180

H.265/H.264

[Transmission Mode] Constant bit rate / VBR / Frame rate / Best effort [Transmission Type] Unicast port (AUTO) / Unicast port (MANUAL) / Multicast

JPEG

[Chất lượng hình ảnh] 10 steps

Mã hóa thông minh

GOP (Group of pictures) control : On (Frame rate control)* / On (Advanced)* / On (Low) / On (Mid) / Off *On (Frame rate control) and On (Advanced) are only available with H.265. Smart VIQS: On(High)/On(Low)/Off, Smart P-picture control: On/Off

Hỗ trợ giao thức

IPv6 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, SMTP, DNS, NTP, SNMPv1/v2/v3, DHCPv6, RTP, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ, LLDP, MQTT IPv4 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMPv1/v2/v3, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ, SRTP, LLDP, MQTT

Maximum Concurrent Access Number

Up to 24 users (Depends on network conditions)

SDXC/SDHC/SD Tùy chọn thẻ nhớ

H.265 / H.264 recording :Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Schedule REC / Backup upon network failure JPEG recording :Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Backup upon network failure Compatible SDXC/SDHC/SD Memory Card : microSDXC memory card : 64 GB, 128 GB, 256 GB, 512 GB microSDHC memory card : 4 GB, 8 GB, 16 GB, 32 GB microSD memory card : 2 GB

Thiết bị di động tương thích

iPad / iPhone, AndroidTM mobile terminals

ONVIF Profile

G / M / S / T

Nguồn báo động

3 terminals input, VMD alarm, SCD alarm, Command alarm, Phát hiện âm thanh alarm

Hình thức báo động

SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification Indication on Trình duyệt, TCP alarm notification output

Chứng nhận

UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1

EMC

FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024

Nguồn điện & mức tiêu thụ

PoE (IEEE802.3af compliant) Device : DC 54 V : 320 mA/Xấp xỉ. 17.3 W (Class 4 device)

Nhiệt độ hoạt động

–40 °C to +60 °C {–40 °F to +140 °F} {Power on range : –20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F)} Maximum temperature according to NEMA TS 2 (2.2.7): 74 °C(165 °F)

Độ ẩm hoạt động

10 to 100 % (no condensation)

Chống nước và bụi

IP67/IP66 (IEC 60529), Type 4X (UL50E), NEMA 4X compliant

Chống va đập

IK10 (IEC62262)

Kích thước

When using the attachment plate only : ø300 mm × 90 mm (H) {ø11-13/16 inches ×3-17/32 inches (H)}

Trọng lượng

When using the attachment plate only : Xấp xỉ. 3.3 kg {7.28 lbs}


Xem thêm