Cảm biến hình | 3x 1/2.8 type CMOS |
Cường độ ánh sáng nhỏ nhất | Color :0.24 lx {30IRE, F1.44, 1/30 s} Color : 0.34 lx {50IRE, F1.44, 1/30 s} BW : 0.14 lx {50IRE, F1.44,1/30 s} BW: 0 lx {50IRE, F1.44, 1/30 s with IR LED} |
Maximum Shutter | 15 fps mode: Max.1/10000s to Max.16/30s 12.5 fps mode: Max.1/10000s to Max.16/25s |
Tự động điều chỉnh ánh sáng | On / Off |
Super Dynamic | On / Off, the level can be set in the range of 0 to 31. |
Dải tần nhạy sáng | 120 dB typ. (Super Dynamic : On, level : 31) |
Image Compensation | ABS, Back light compensation (BLC), High light compensation (HLC), Chống sương, Giảm nhiễu tự động |
Color/BW (ICR) | Off / On / Auto1 (Normal) / Auto2 (IR Light) / Auto3 (SCC) |
Đèn LED | High / Middle / Low / Off Maximum irradiation distance : 30 m {Xấp xỉ. 99 ft} (30IRE) 21 m {Xấp xỉ. 69 ft} (50IRE) |
Phát hiện chuyển động(VMD) | On / Off, 4 areas available |
Phân loại âm thanh cơ bản | Selectable from Gunshot, Yell, Vehicle horn, Glass break |
Phân tích AI | Yes |
Vùng bảo mật | On / Off (up to 8 zones available) |
Xoay hình | 0° (Off)/ 90°/ 180° (Upside-down)/ 270° |
OSD | On / Off, Up to 40 characters, Up to 2 Lines (alphanumeric characters, marks) |
Zoom Ratio | 1x |
Digital (Electronic) Zoom | max 6x (độ phân giải640x360) |
Focal Length | 3.1 mm {1/8 inches} |
Góc nhìn | Horizontal : 108°, Vertical : 56° |
Khẩu độ tối đa | 1 : 1.4 |
Phạm vi lấy nét | 3 m {9.84 ft} -∞ |
Chip (SoC) | Ambarella CV2 |
Adjusting Angle | Camera 1, 2, 3 :Horizontal : ±125° (Adjust by horizontal (PAN) angle) Vertical : +10° to +105° (Adjust by vertical (TILT) angle) Yaw : ±90° (Adjust by azimuth (YAW) angle) Twist : ±30° *The above is the adjustable range of a single camera. The adjustable range of each camera varies according to the positional relationship with other cameras |
Camera Control | Brightness, AUX On / Off |
GUI / Cài đặt ngôn ngữ | English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese |
Network IF | 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T, RJ45 connector |
Độ phân giải | [16 : 9 mode] 3328×1872 / 2560×1440 / 1920×1080 / 1280×720 / 640×360 / 320×180 |
H.265/H.264 | [Transmission Mode] Constant bit rate / VBR / Frame rate / Best effort [Transmission Type] Unicast port (AUTO) / Unicast port (MANUAL) / Multicast |
JPEG | [Chất lượng hình ảnh] 10 steps |
Mã hóa thông minh | GOP (Group of pictures) control : On (Frame rate control)* / On (Advanced)* / On (Low) / On (Mid) / Off *On (Frame rate control) and On (Advanced) are only available with H.265. Smart VIQS: On(High)/On(Low)/Off, Smart P-picture control: On/Off |
Hỗ trợ giao thức | IPv6 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, SMTP, DNS, NTP, SNMPv1/v2/v3, DHCPv6, RTP, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ, LLDP, MQTT IPv4 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMPv1/v2/v3, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ, SRTP, LLDP, MQTT |
Maximum Concurrent Access Number | Up to 24 users (Depends on network conditions) |
SDXC/SDHC/SD Tùy chọn thẻ nhớ | H.265 / H.264 recording :Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Schedule REC / Backup upon network failure JPEG recording :Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Backup upon network failure Compatible SDXC/SDHC/SD Memory Card : microSDXC memory card : 64 GB, 128 GB, 256 GB, 512 GB microSDHC memory card : 4 GB, 8 GB, 16 GB, 32 GB microSD memory card : 2 GB |
Thiết bị di động tương thích | iPad / iPhone, AndroidTM mobile terminals |
ONVIF Profile | G / M / S / T |
Nguồn báo động | 3 terminals input, VMD alarm, SCD alarm, Command alarm, Phát hiện âm thanh alarm |
Hình thức báo động | SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification Indication on Trình duyệt, TCP alarm notification output |
Chứng nhận | UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1 |
EMC | FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024 |
Nguồn điện & mức tiêu thụ | PoE+ (IEEE802.3at compliant): DC 54 V : 470 mA/Xấp xỉ. 25.5 W (Class 4 device) 1.2 A, Xấp xỉ. 15 W |
Nhiệt độ hoạt động | –40 °C to +60 °C {–40 °F to +140 °F} {Power On range : –20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F)} Maximum temperature according to NEMA TS 2 (2.2.7): 74 °C(165 °F) |
Độ ẩm hoạt động | 10 to 100 % (no condensation) |
Chống nước và bụi | IP67/IP66 (IEC 60529), Type 4X (UL50E), NEMA 4X compliant |
Chống va đập | IK10 (IEC62262) |
Kích thước | When using the attachment plate only : ø300 mm × 90 mm (H) {ø11-13/16 inches ×3-17/32 inches (H)} |
Trọng lượng | When using the attachment plate only : Xấp xỉ. 3.1 kg {6.83 lbs} |
Cảm biến hình | 4 x 1/2.7 type CMOS |
Cường độ ánh sáng nhỏ nhất | Color : 0.21 lx(30IRE, F1.44, 1/30 s) Color : 0.3 lx(50IRE, F1.44, 1/30 s) BW : 0.12 lx(50IRE,F2.0,1/30s) |
Maximum Shutter | 30 fps mode: Max.1/10000s to Max.16/30s 25 fps mode: Max.1/10000s to Max.16/25s |
Tự động điều chỉnh ánh sáng | On / Off |
Super Dynamic | On / Off, the level can be set in the range of 0 to 31. |
Dải tần nhạy sáng | 108 dB typ. (Super Dynamic : On, level : 31) |
Image Compensation | ABS, Back light compensation (BLC), High light compensation (HLC), Chống sương, Giảm nhiễu tự động |
Color/BW (ICR) | Off / On / Auto1 (Normal) / Auto2 (IR Light) / Auto3 (SCC) |
Phát hiện chuyển động(VMD) | On / Off, 4 areas available |
Phân loại âm thanh cơ bản | Selectable from Gunshot, Yell, Vehicle horn, Glass break |
Phân tích AI | Yes |
Vùng bảo mật | On / Off (up to 8 zones available) |
Xoay hình | 0° (Off)/ 90°/ 180° (Upside-down)/ 270° |
OSD | On / Off, Up to 40 characters, Up to 2 Lines (alphanumeric characters, marks) |
Zoom Ratio | 2.5x (Motorized zoom / Motorized focus) |
Digital (Electronic) Zoom | max 10.5x (2.5x – 10.5x độ phân giải640x360) |
Focal Length | 2.9 mm{1/8 inches} – 7.3 mm{1/4 inches} |
Góc nhìn | Horizontal: 43°(TELE) – 100°(WIDE), Vertical: 24°(TELE) – 56°(WIDE) |
Khẩu độ tối đa | 1:2.0 (WIDE) -1: 3.0 (TELE) |
Phạm vi lấy nét | 1 m {3.28 feets} – ∞ |
Chip (SoC) | Ambarella CV2 |
Adjusting Angle | Camera 1, 2, 3, 4 :Horizontal : ±125° (Adjust by horizontal (PAN) angle) Vertical : +10° to +105° (Adjust by vertical (TILT) angle) Yaw : ±90° (Adjust by azimuth (YAW) angle) Twist : ±30° *The above is the adjustable range of a single camera. The adjustable range of each camera varies according to the positional relationship with other cameras |
Camera Control | Brightness, AUX On / Off |
GUI / Cài đặt ngôn ngữ | English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese |
Network IF | 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T, RJ45 connector |
Độ phân giải | [16 : 9 mode] 2688 x 1520 / 1280 x 720 / 640×360 / 320×180 |
H.265/H.264 | [Transmission Mode] Constant bit rate / VBR / Frame rate / Best effort [Transmission Type] Unicast port (AUTO) / Unicast port (MANUAL) / Multicast |
JPEG | [Chất lượng hình ảnh] 10 steps |
Mã hóa thông minh | GOP (Group of pictures) control : On (Frame rate control)* / On (Advanced)* / On (Low) / On (Mid) / Off *On (Frame rate control) and On (Advanced) are only available with H.265. Smart VIQS: On(High)/On(Low)/Off, Smart P-picture control: On/Off |
Hỗ trợ giao thức | IPv6 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, SMTP, DNS, NTP, SNMPv1/v2/v3, DHCPv6, RTP, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ, LLDP, MQTT IPv4 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMPv1/v2/v3, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ, SRTP, LLDP, MQTT |
Maximum Concurrent Access Number | Up to 24 users (Depends on network conditions) |
SDXC/SDHC/SD Tùy chọn thẻ nhớ | H.265 / H.264 recording :Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Schedule REC / Backup upon network failure JPEG recording :Manual REC / Alarm REC (Pre/Post) / Backup upon network failure Compatible SDXC/SDHC/SD Memory Card : microSDXC memory card : 64 GB, 128 GB, 256 GB, 512 GB microSDHC memory card : 4 GB, 8 GB, 16 GB, 32 GB microSD memory card : 2 GB |
Thiết bị di động tương thích | iPad / iPhone, AndroidTM mobile terminals |
ONVIF Profile | G / M / S / T |
Nguồn báo động | 3 terminals input, VMD alarm, SCD alarm, Command alarm, Phát hiện âm thanh alarm |
Hình thức báo động | SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification Indication on Trình duyệt, TCP alarm notification output |
Chứng nhận | UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1 |
EMC | FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024 |
Nguồn điện & mức tiêu thụ | PoE (IEEE802.3af compliant) Device : DC 54 V : 320 mA/Xấp xỉ. 17.3 W (Class 4 device) |
Nhiệt độ hoạt động | –40 °C to +60 °C {–40 °F to +140 °F} {Power on range : –20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F)} Maximum temperature according to NEMA TS 2 (2.2.7): 74 °C(165 °F) |
Độ ẩm hoạt động | 10 to 100 % (no condensation) |
Chống nước và bụi | IP67/IP66 (IEC 60529), Type 4X (UL50E), NEMA 4X compliant |
Chống va đập | IK10 (IEC62262) |
Kích thước | When using the attachment plate only : ø300 mm × 90 mm (H) {ø11-13/16 inches ×3-17/32 inches (H)} |
Trọng lượng | When using the attachment plate only : Xấp xỉ. 3.3 kg {7.28 lbs} |