Camera Huviron HU-NZ2545/I25E
Huviron là thương hiệu có xuất xứ Hàn Quốc, cung cấp các sản phẩm, giải pháp an ninh và hệ thống CCTV.
Camera Huviron HU-NZ2545/I25E là sản phẩm thuộc thương hiệu Huviron, với thiết kế tinh tế kết hợp cùng những tính năng nổi bật, phù hợp lắp đặt tại các vị trí như: cửa hàng, siêu thị, văn phòng, xưởng sản xuất, bệnh viện, khách sạn…
Huviron HU-NZ2545/I25E có hỗ trợ cấp nguồn PoE tạo sự linh hoạt, dễ dàng trong việc cài đặt, giảm thiểu tối đa chi phí cho người dùng. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn IP66 về khả năng chống nước và chống bụi, đảm bảo khả năng hoạt động tốt trong môi trường cả trong nhà (indoor) và ngoài trời (outdoor), đáp ứng tốt với nhiều nhu cầu đa dạng của người sử dụng.
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm, cách thức đặt hàng hoặc báo giá về cá sản phẩm camera giám sát, đầu ghi hình, xin vui lòng liên hệ trực tiếp với Huviron Việt Nam để được tư vấn và hỗ trợ một cách nhanh chóng và tiện lợi nhất!
Trụ sở Hà Nội
Địa chỉ:Tầng 3A tòa Mỹ Đình Plaza, 138 Trần Bình, Quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
Điện thoại: 02437 955 807
CN Hồ Chí Minh
Địa chỉ: Số 34 Đường 2, Khu dân cư CityLand Park Hill, Đường Phan Văn Trị, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 028 62 578 223
CN Đà Nẵng
Địa chỉ: Số 61 đường Trần Quý Cáp, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
Điện thoại: 023 63 816 368
Camera
. Cảm biến hình ảnh: 1/1.8" CMOS sensor
. Độ phân giải: 2MP
. Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264
. Luồng video: 1920*1080@60fps
Ống kính
. Tiêu cự: 5.7 ~ 256.5mm
. Góc quan sát: H: 59.5° ~ 2.2°; V: 35.6° ~ 1.2°; O: 70.2° ~ 2.6°
. Zoom quang: 45x
Hồng ngoại
. Tầm hoạt động hồng ngoại: 250m
Tính năng:
. Hỗ trợ 120dB True WDR
. chống nhiễu 2D/3D NR
. Góc quay ngang: 360°, Tốc độ quay 180°/s
. Góc quay dọc: -15° ~ 90°, Tốc độ quay 180°/s
. Điểm Preset: 1024
. Tính năng auto tracking
. Hỗ trợ cổng kết nối vào/ra âm thanh
. Hỗ trợ cổng kết nối vào/ra alarm
. Tính năng thông minh: Phát hiện xâm nhập, phát hiện vượt qua đường kẻ, phát hiện chuyển động, phát hiện video giả mạo, phát hiện âm thanh, phát hiện khuôn mặt, đếm số người ra vào.
. Tính năng Auto tracking
. Hỗ trợ thẻ nhớ (Tối đa 256GB)
. Tiêu chuẩn: IP66
. Chống sốc điện áp : 6KV
. Nguồn cấp: 24V AC/DC, Hỗ trợ PoE++
- Giá chưa bao gồm chân đế
| Model No.ZZ | HU-NZ2545/I25E |
Camera | Image Sensor | 1/1.8“ CMOS sensor |
Resolution | 2Mp |
Minimum Illumination | Colour: 0.0005Lux (F1.3, AGC ON), 0Lux with IR on |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Shutter | Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s |
Lens | Focus length | 5.7~256.5mm |
Lens Type | Auto focus, Zoom Motorized |
Digital Zoom | 16x |
Optical Zoom | 45x |
Iris | Auto; F1.3 ~ F4.6 |
View Angle | H: 59.5° ~ 2.2°; V: 35.6° ~ 1.2°; O: 70.2° ~ 2.6° |
DORI distance | D: 76.6~3330.6m, O: 30.6~1332.2m, R: 15.3~666.1m, I: 7.6~333.1m |
Night vision | IR range | Up to 250m |
Wavelength | 850nm |
IR On/Off Control | Auto/Manual |
Camera features | White Balance | Auto/Outdoor/Fine Tune/Sodium Lamp/Locked/Auto2 |
DNR | 2D/3D NR |
S/N | >52dB |
WDR | 120dB |
HLC | Support |
BLC | Support |
Defog Mode | Optical Defog & Digital Defog |
Flip | Normal/Vertical/Horizontal/180° |
Privacy Mask | Up to 24 areas |
Motion detection | Up to 4 areas |
General Function | Watermark, IP Address Filtering, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication |
Video | Video compression | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG |
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile, High Profile |
H.265 code profile | Main Profile |
Frame rate | Main Stream: 2MP (1920*1080), Max 60fps; Sub Stream: 2MP (1920*1080), Max 60fps; Third Stream: D1 (720*576), Max 60fps Fourth Stream: D1 (720*576), Max 60fps Fifth Stream: D1 (720*576), Max 60fps |
Video Bit Rate | 128 Kbps~16 Mbps |
Video stream | Five streams |
Audio | Audio I/O | 1/1 |
Audio Compression | G.711U, G.711A |
Two-way Audio | Support |
Suppression | Support |
Audio Bitrate | 64 Kbps |
Sampling Rate | 8KHZ |
Network | Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS, RTMP, SSL/TLS |
Web Browser | Plug-in required live view: IE9+, Chrome 41 and below, Firefox 52 and below |
Client | Hu-Viewer, Hu-VMS |
Onvif | ONVIF (Profile S, Profile T), API |
Interface | 10/100M Base-TX Ethernet |
PTZ | Preset | 1024 |
Pan range | 3600 |
Pan Speed | 0.10 ~ 1800/s, preset speed 3000/s |
Tilt range | -150 ~900 |
Tilt speed | 0.10 ~ 1800/s, preset speed 2400/s |
Patrol | Preset patrol, route patrol, recorded patrol |
Pantrol Stay Time | 15s ~ 1800s |
Home Position | Support |
Interface | Audio I/O | 1/1 |
Alarm I/O | 7/2 |
Serial Port | 1 RS485 |
Built-in Mic | N/A |
Built-in Speaker | N/A |
Network | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet |
General | Storage | Micro SD, up to 256GB |
Network Storage | ANR,NAS(NFS) |
Power | AC 24V±25%, DC 24V±25%, Max 61W PoE++(IEEE 802.3bt) |
Working & Storage Enviroment | -40°C ~ 70°C (-40°F ~ 158°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing) |
Surge Protection | 6KV |
Waterproof | IP66 |
Weight | 10.3kg |
Dimensions | Ø270 x 497mm (Ø10.6” x 19.6”) |
Xem thêm