Sản phẩm
Sản phẩm

Camera Ipro WV-U1130

Giá: Liên hệ

  • Mã sản phẩm:Camera Ipro WV-U1130
  • Xuất xứ:Nhật Bản / Trung Quốc
  • Bảo hành:
  • Tình trạng:Hàng sẵn kho

– Cảm biến hình ảnh: Approx. 1/3 type CMOS image sensor.

– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.

– Tốc độ khung hình: 30 fps.

– Ống kính: 3.2 mm.

Tập đoàn Panasonic cung ứng các sản phẩm thuộc nhóm mặt hàng camera quan sát an ninh (Security camera & CCTV / Surveillance system) từ nhà máy chính đặt tại Trung Quốc cho thị trường toàn cầu – chiếm đa số.
Bên cạnh đó, Panasonic còn có nhà máy tại Nhật Bản chuyên sản xuất các dòng thiết bị camera giám sát phục vụ nhu cầu thị trường nội địa & xuất khẩu hạn chế khi có yêu cầu. Các sản phẩm camera này được sản xuất trên dây chuyền công nghệ cao, kết hợp với tính chuyên nghiệp trong quản lý & sản xuất của người Nhật – Đem đến giá trị niềm tin cho người sử dụng.
Camera Ipro WV-U1130 là sản phẩm thuộc thương hiệu Panasonic, được phân phối chính hãng bởi Huviron Việt Nam, với thiết kế tinh tế kết hợp cùng những tính năng nổi bật, hứa hẹn sẽ mang đến những trải nghiệm hình ảnh rõ nét, phù hợp lắp đặt tại các vị trí như: cửa hàng, siêu thị, văn phòng, xưởng sản xuất, nhà máy, bệnh viện, gia đình…

Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm, cách thức đặt hàng hoặc báo giá về các sản phẩm camera giám sátđầu ghi hìnhthiết bị báo cháy, xin vui lòng liên hệ trực tiếp với Huviron Việt Nam để được tư vấn và hỗ trợ một cách nhanh chóng và tiện lợi nhất!

– Cảm biến hình ảnh: Approx. 1/3 type CMOS image sensor.

– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.

– Tốc độ khung hình: 30 fps.

– Ống kính: 3.2 mm.

– Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.1 lx, BW: 0.04 lx.

– Góc quan sát: 102°.

– Chuẩn nén hình ảnh: H.265.

– Nguồn điện: PoE (IEEE802.3af compliant)/ PoE (Alternative A): 48 VDC: 80 mA/ Approx.3.8 W (Class 2 device)

Image Sensor

Approx. 1/3 type CMOS image sensor

Minimum Illumination

Color: 0.1 lx, BW: 0.04 lx
(50IRE, F2.0, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: 11)
Color: 0.006 lx, BW: 0.0025 lx
(50IRE, F2.0, Maximum shutter: max. 16/30s, AGC: 11)

White Balance

ATW1/ ATW2/ AWC

Maximum shutter

[30fps mode] Max. 1/10000 s to Max. 16/30 s
[25fps mode] Max. 1/10000 s to Max. 16/25 s

Intelligent Auto

On/ Off

Super Dynamic

On/ Off, the level can be set in the range of 0 to 31.

Dynamic Range

Max. 120 dB (Super Dynamic: On, Level: 31)

Adaptive Black Stretch

The level can be set in the range of 0 to 255.

Back light compensation/ High light compensation

BLC (Back light compensation)/ HLC (High light compensation)/ Off
The level can be set in the range of 0 to 31.
(only when Super dynamic/ Intelligent Auto: Off)

Fog compensation

On/ Off (only when Intelligent auto/ auto contrast adjust: Off)

Maximum gain (AGC)

The level can be set in the range of 0 to 11.

Color/BW (ICR)

Off / On/ Auto1 (Normal)/ Auto2 (IR Light)/ Auto3 (SCC)

Digital Noise Reduction

The level can be set in the range of 0 to 255.

Video Motion Detection (VMD)

On/ Off, 4 areas available

SCD (scene change detection)

On/ Off, 1 area available

Privacy Zone

On/ Off (up to 8 zones available)

VIQS

On/ Off, Up to 8 zones available

Image rotation

0° (Off)/ 90°/ 180° (Upside-down)/ 270°

Camera Title (OSD)

On/ Off Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks)

Lens

Focal length

3.2 mm{1/8 inches}

Optical zoom

1x

Extra zoom

1.0x – 1.5x(when resolution is 1280×720)

Digital (electronic) zoom

Choose from 3 levels of x1, x2, x4

Angular Field of View

[16 : 9 mode]
Horizontal: 102°, Vertical: 55°
[ 4 : 3 mode]
Horizontal: 83°, Vertical: 61°

Maximum Aperture Ratio

1 : 2.0

Focusing Range

1 m {39-3/8 inches} – ∞

Browser GUI

Camera Control

Brightness

GUI/ Setup Menu Language

English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian,
Chinese, Japanese

Network

Network IF

10Base-T/ 100Base-TX, RJ45 connector

Resolution H.265

[16 : 9 mode] 1920×1080, 1280×720, 640×360, 320×180
[ 4 : 3 mode] 1600×1200, 1280×960, VGA, QVGA

Smart Coding

– GOP (Group of pictures) control:
On (Frame rate control)/ On (Advanced)/ On (Mid.)/ On (Low)/ Off
– AUTO VIQS: On/ Off

Supported Protocol

– IPv6 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, RTP, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
– IPv4 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ

No. of Simultaneous Users

Up to 14 users (Depends on network conditions)

SDXC/SDHC/SD Memory Card (Option)

– H.265 recording:
Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Schedule REC/ Backup upon network failure
– Compatible microSDXC/microSDHC Memory Card: microSD speed class6 or higher
Panasonic 32 GB*, 64 GB**model
*microSDHC card, **microSDXC card

Mobile Terminal Compatibility

iPad, iPhone, Android terminals

Alarm

Alarm Source

VMD alarm, SCD alarm, Command alarm

Alarm Actions

SDXC/SDHC/SD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification, Indication on browser, Panasonic alarm protocol output

General

Safety

UL (UL60950-1), c-UL (CSA C22.2 No.60950-1), CE, IEC60950-1

EMC

FCC (Part15 ClassA), ICES003 ClassA, EN55032 ClassB, EN55024

Power Source and Power Consumption

PoE (IEEE802.3af compliant) Device: DC48V/80 mA, Approx. 3.8W (Class 2 device)

Ambient Operating Temperature

-10 °C to +50 °C (+14 °F to +122 °F)
{Power On range: 0 °C to +50 °C (+32°F to +122 °F)}

Ambient Operating Humidity

10 to 90 % (no condensation)

Dimensions
*Installing using the base bracket

59 mm (W) x 49 mm (H) x 116 mm (D)
{2-5/16 inches (W) x 1-15/16 inches (H) x 4-9/16 inches (D)}
(excluding side cover)

Mass (approx.)

150 g {0.33 lbs.}

Finish

Main body: PC/ ABS resin, i-PRO white

 

Xem thêm